Nghiên cứu kết nối đường sắt cao tốc với hệ thống giao thông hiện hữu
Ưu tiên vận chuyển hành khách hơn hàng hóa
Qua lắng nghe ý kiến các đại biểu Quốc hội tại phiên họp tổ, Bộ trưởng Giao thông Vận tải Nguyễn Văn Thắng đã có những chia sẻ chi tiết để làm rõ hơn một số nội dung đại biểu Quốc hội quan tâm về dự án. Theo đó, đây là một dự án đường sắt cao tốc hiện đại, được thiết kế để vận hành với tốc độ tối đa lên đến 350km/h. Về công năng sử dụng, tuyến đường sắt này chủ yếu phục vụ nhu cầu vận chuyển hành khách. Trong những trường hợp đặc biệt như phục vụ mục tiêu an ninh quốc phòng, tuyến đường có thể được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
Lý giải nguyên nhân điều này, Bộ trưởng cho biết, dựa trên các nghiên cứu và tính toán kỹ lưỡng, nhu cầu vận chuyển hàng hóa dọc theo trục Bắc - Nam trong tương lai hoàn toàn có thể được đáp ứng bằng hệ thống đường sắt hiện hữu sau khi nâng cấp, kết hợp với việc tận dụng hiệu quả hệ thống vận tải đường bộ và đường biển ven bờ. Đặc biệt, đường biển ven bờ được đánh giá là phương thức vận chuyển hàng hóa lớn, có chi phí thấp và phù hợp với đặc điểm địa lý của nước ta.
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải Nguyễn Văn Thắng phát biểu
Kinh nghiệm từ các nước phát triển như Nhật Bản cho thấy, việc phân chia rõ ràng các loại hình vận tải là xu hướng chung. Tại Nhật Bản, hệ thống đường sắt Shinkansen tốc độ cao chủ yếu phục vụ nhu cầu vận chuyển hành khách, trong khi đường sắt thông thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Việc này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng hệ thống đường sắt và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng loại hình vận tải.
Bên cạnh đó, việc vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ cũng mang lại nhiều tiện ích như giao nhận hàng hóa tận nơi. Tuy nhiên, đối với đường sắt cao tốc, việc vận chuyển hàng hóa đòi hỏi phải đóng gói hàng hóa vào container hoặc thùng, gây ra những khó khăn nhất định trong quá trình bốc xếp và vận chuyển.
Chia sẻ thêm kinh nghiệm từ Trung Quốc, Bộ trưởng cho biết, mặc dù Trung Quốc sở hữu mạng lưới đường sắt rộng lớn với hơn 170.000km và chia thành nhiều tuyến dọc ngang, nhưng thị phần vận tải hàng hóa bằng đường sắt vẫn chỉ chiếm khoảng 10%. Điều này cho thấy, ngay cả với một quốc gia có hệ thống đường sắt phát triển mạnh mẽ như Trung Quốc, đường biển và đường bộ vẫn là những phương thức vận tải hàng hóa chủ lực.
Tại Việt Nam, với hệ thống đường biển ven bờ phát triển và mạng lưới đường bộ hiện đại, cùng với đường sắt truyền thống, chúng ta hoàn toàn đủ khả năng đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Vì vậy, việc tập trung phát triển đường sắt cao tốc chủ yếu phục vụ nhu cầu vận chuyển hành khách là một quyết định hợp lý.
Các nghiên cứu quốc tế cũng cho thấy, việc kết hợp vận chuyển hàng hóa và hành khách trên cùng một tuyến đường sắt sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro, làm giảm đáng kể hiệu suất và độ an toàn của hệ thống. Tàu hàng thường di chuyển với tốc độ chậm hơn nhiều so với tàu cao tốc, điều này sẽ ảnh hưởng đến lịch trình và chất lượng dịch vụ vận chuyển hành khách.
Bộ trưởng nhấn mạnh, Việt Nam rất may mắn khi sở hữu một hệ thống đường thủy nội địa và cảng biển phát triển, kết nối thuận lợi từ Bắc vào Nam. Điều này giúp chúng ta có thể tận dụng tối đa lợi thế của đường biển trong việc vận chuyển hàng hóa với chi phí thấp và hiệu quả cao. Trong khi nhiều quốc gia phải đầu tư lớn để xây dựng các tuyến đường thủy nhân tạo, Việt Nam đã có sẵn một lợi thế tự nhiên vô cùng quý giá.
Bài học cũ cho Dự án mới
Giải đáp những lo ngại của đại biểu về kinh nghiệm triển khai các dự án đường sắt, Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải đã chia sẻ những kinh nghiệm rút ra từ các dự án trước đó, cụ thể là việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ giai đoạn đầu là yếu tố quyết định thành công của dự án. Ba nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tiến độ của các dự án đường sắt đô thị trước đây là công tác chuẩn bị đầu tư, giải phóng mặt bằng và lựa chọn đối tác.
Toàn cảnh phiên họp tại Tổ 8
Về công tác chuẩn bị đầu tư, Bộ trưởng cho biết, trong các dự án trước đây, việc chuẩn bị thường không được kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt vốn và kéo dài thời gian triển khai. Với dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam, mọi yếu tố kỹ thuật, công nghệ, hướng tuyến... đều phải được xác định rõ ràng ngay từ đầu để đảm bảo dự án được triển khai một cách hiệu quả.
Đối với vấn đề giải phóng mặt bằng, Bộ trưởng cho biết đây là một trong những thách thức lớn nhất trong các dự án cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, ông tin rằng với sự quan tâm của Quốc hội và các cơ quan liên quan, việc tách riêng dự án giải phóng mặt bằng sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ thực hiện dự án.
Về lựa chọn đối tác, Bộ trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn những nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm và cam kết chuyển giao công nghệ. Việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn ODA sẽ giúp Việt Nam có nhiều quyền tự chủ hơn trong việc lựa chọn đối tác và đàm phán các điều khoản hợp đồng.
Bộ trưởng cũng đề xuất hai phương án huy động vốn cho dự án: vay vốn nước ngoài với lãi suất ưu đãi và phát hành trái phiếu trong nước. Tuy nhiên, việc vay vốn nước ngoài cần phải được thực hiện một cách thận trọng, đảm bảo không gây ra những ràng buộc không cần thiết và tăng thêm gánh nặng nợ công.
Chuyển giao công nghệ: Rõ đối tượng, đúng nội dung
Về năng lực quản trị dự án, Bộ trưởng Nguyễn Văn Thắng cho biết sẽ có sự phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa các đơn vị. Cụ thể, sẽ có hai doanh nghiệp tương đối độc lập, một doanh nghiệp phụ trách hạ tầng và một doanh nghiệp phụ trách khai thác. Việc phân chia này sẽ giúp tăng cường hiệu quả quản lý và vận hành dự án.
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải Nguyễn Văn Thắng
Bên cạnh đó, Bộ trưởng cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của công tác đào tạo nguồn nhân lực. Việc đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo sẽ đảm bảo có đủ đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ cao để vận hành và bảo dưỡng hệ thống đường sắt cao tốc.
Về vấn đề chuyển giao công nghệ, Bộ trưởng cho rằng việc xác định rõ đối tượng và đúng nội dung chuyển giao là vô cùng quan trọng. Thay vì tập trung vào việc chuyển giao toàn bộ công nghệ lõi, Việt Nam nên ưu tiên các công nghệ cốt lõi liên quan đến thi công xây dựng, sản xuất đầu máy toa xe và đặc biệt là bảo trì sửa chữa. Việc làm chủ được các công nghệ này sẽ giúp Việt Nam giảm thiểu sự phụ thuộc vào nước ngoài, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính bền vững của dự án.
Bộ trưởng cũng nhấn mạnh rằng, việc lựa chọn các doanh nghiệp trong nước để tham gia vào quá trình chuyển giao công nghệ là một quyết định đúng đắn. Điều này sẽ giúp tạo điều kiện để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực, góp phần phát triển ngành công nghiệp đường sắt trong nước.